Có 2 kết quả:
隐约其辞 yǐn yuē qí cí ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄑㄧˊ ㄘˊ • 隱約其辭 yǐn yuē qí cí ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄑㄧˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equivocal speech
(2) to use vague or ambiguous language
(2) to use vague or ambiguous language
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equivocal speech
(2) to use vague or ambiguous language
(2) to use vague or ambiguous language
Bình luận 0